Million Giá

Million Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
binance

Binance

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
okx

OKX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bybit

Bybit

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
digifinex

DigiFinex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitrue

Bitrue

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bingx

BingX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitget

Bitget

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
deepcoin

Deepcoin

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitmart

BitMart

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
cointiger

CoinTiger

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
whitebit

WhiteBIT

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
lbank

LBank

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
btse

BTSE

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
gate-io

Gate.io

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
htx

HTX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
xt

XT.COM

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
upbit

Upbit

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
kucoin

KuCoin

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
mexc

MEXC

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
indoex

IndoEx

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
phemex

Phemex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitforex

BitForex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
latoken

LATOKEN

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bibox

Bibox

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bithumb

Bithumb

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
poloniex

Poloniex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
kraken

Kraken

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
p2b

P2B

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
dydx

dYdX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
citex

CITEX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitmex

BitMEX

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
stormgain

StormGain

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
coinsbit

Coinsbit

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
tidex

Tidex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
bitfinex

Bitfinex

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.9045
$1.9045
HK$14.91
1.7761

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MM sang USD là 1 MM tương đương với $0.0005 và mỗi USD có giá trị là 1.9045 Million. Vốn hóa thị trường là $1.577m. Trong tuần qua, Million đã giảm -4.96%, đạt mức cao nhất là $2.0039 và mức thấp là $1.5374. Trong tháng qua, Million đã giảm 15.60%, đạt mức cao nhất là $2.0039 và mức thấp là $1.4620. Trong năm qua, Million đã giảm -2.48%, với mức cao nhất là $2.8644 và thấp nhất là $1.3198. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MM đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.